Viết tắt trong ký hiệu văn bản
Phụ lục số II
VIẾT TẮT TÊN LOẠI VĂN BẢN VÀ BẢN SAO
(Kèm theo Quyết định số 2500/QĐ-BGDĐT ngày 24 tháng 3 năm 2009 của
Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo )
|
STT |
Tên loại văn bản |
Chữ viết tắt ghi ký hiệu văn bản |
|---|---|---|
|
|
A. Văn bản quy phạm pháp luật |
|
|
1 |
Thông tư |
TT |
|
2 |
Thông tư liên tịch |
TTLT |
|
|
B. Văn bản hành chính |
|
|
1 |
Quyết định |
QĐ |
|
2 |
Chỉ thị |
CT |
|
3 |
Thông cáo |
TC |
|
4 |
Thông báo |
TB |
|
5 |
Chương trình |
CTr |
|
6 |
Kế hoạch |
KH |
|
4 |
Phương án |
PA |
|
5 |
Đề án |
ĐA |
|
6 |
Báo cáo |
BC |
|
7 |
Biên bản |
BB |
|
8 |
Tờ trình |
TTr |
|
9 |
Hợp đồng |
HĐ |
|
10 |
Công điện |
CĐ |
|
11 |
Giấy chứng nhận |
CN |
|
12 |
Giấy uỷ nhiệm |
UN |
|
13 |
Giấy mời |
GM |
|
14 |
Giấy giới thiệu |
GT |
|
15 |
Giấy nghỉ phép |
NP |
|
16 |
Giấy đi đường |
ĐĐ |
|
17 |
Giấy biên nhận hồ sơ |
BN |
|
18 |
Phiếu gửi |
PG |
|
19 |
Phiếu chuyển |
PC |
|
20 |
Bản sao y bản chính |
SY |
|
21 |
Bản trích sao |
TS |
|
22 |
Bản sao lục |
SL |
Phụ lục số III
VIẾT TẮT TÊN CÁC ĐƠN VỊ THUỘC CƠ QUAN
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
(Kèm theo Quyết định số 2500/QĐ-BGDĐT ngày 24 tháng 3 năm 2009 của
Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo )
|
Số TT |
Tên đơn vị, tổ chức
|
viết tắt ghi ký hiệu văn bản |
|
1 |
Văn phòng |
VP |
|
2 |
Vụ Tổ chức cán bộ |
TCCB |
|
3 |
Vụ Kế hoạch – Tài chính |
KHTC |
|
4 |
Vụ Giáo dục Mầm non |
GDMN |
|
5 |
Vụ Giáo dục Tiểu học |
GDTH |
|
6 |
Vụ Giáo dục Trung học |
GDTrH |
|
7 |
Vụ Giáo dục Chuyên nghiệp |
GDCN |
|
8 |
Vụ Giáo dục Đại học |
GDĐH |
|
9 |
Vụ Giáo dục Dân tộc |
GDDT |
|
10 |
Vụ Giáo dục Thường xuyên |
GDTX |
|
11 |
Vụ Giáo dục Quốc phòng |
GDQP |
|
12 |
Vụ Công tác học sinh, sinh viên |
CTHSSV |
|
13 |
Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường |
KHCNMT |
|
14 |
Vụ Hợp tác quốc tế |
HTQT |
|
15 |
Vụ Pháp chế |
PC |
|
16 |
Thanh tra |
TTr |
|
17 |
Cục Khảo thí và Kiểm định chất lượng giáo dục |
KTKĐCLGD |
|
18 |
Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lý cơ sở giáo dục |
NGCBQLGD |
|
19 |
Cục Công nghệ thông tin |
CNTT |
|
20 |
Cục Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em |
CSVCTBTH |
|
21 |
Cục Đào tạo với nước ngoài |
ĐTVNN |
|
22 |
Cơ quan Đại diện của Bộ tại thành phố Hồ Chí Minh |
CQĐD |

