0236.3650403 (128)

Các loại giao tiếp phi ngôn ngữ


Có tám loại giao tiếp phi ngôn ngữ khác nhau, bao gồm ngôn ngữ cơ thể và các khía cạnh khác. Dưới đây, chúng tôi thảo luận sâu về tám khía cạnh:

1. Body movements and gestures (Chuyển động cơ thể và cử chỉ )

Chuyển động cơ thể và cử chỉ là một loại ngôn ngữ cơ thể phi ngôn ngữ truyền đạt cảm xúc và ngữ cảnh cho những từ bạn nói. Chuyển động cơ thể và cử chỉ có thể có ý thức hoặc không tự nguyện. Một ví dụ về ngôn ngữ cơ thể có ý thức là gật đầu khi bạn đồng ý với điều gì đó bạn nghe thấy hoặc ra hiệu bằng tay để nhấn mạnh điều bạn đang nói trong sự phấn khích. Một cử chỉ vô tình là vặn vẹo tay mà bạn không nhận ra khi bạn lo lắng hoặc hắng giọng trong một cuộc trò chuyện không thoải mái. Một phần của việc trở thành một người giao tiếp hiệu quả là đảm bảo rằng các chuyển động và cử chỉ của cơ thể bạn phù hợp và bổ sung cho những gì bạn đang nói bằng lời. Một ví dụ về chuyển động cơ thể mất tập trung và sai lệch là lắc đầu khi bạn nói đồng ý. Nhận thức được các cử chỉ bạn thực hiện và chuyển động cơ thể bạn sử dụng là điều cần thiết trong môi trường làm việc để cung cấp một thông điệp rõ ràng và trung thực với những lời bạn nói.

Dưới đây là một số ví dụ về chuyển động cơ thể và cử chỉ: Dựa vào một cuộc trò chuyện hoặc nghiêng đi Lắc hoặc gật đầu Đếm trên đầu ngón tay Sử dụng bàn tay của bạn để hiển thị kích thước hoặc không gian

2. Posture (Tư thế)

 Tư thế là một loại giao tiếp phi ngôn ngữ được thể hiện thông qua cách bạn giữ cơ thể của mình. Tư thế của bạn có thể cho biết trạng thái cảm xúc của bạn, mức độ tiếp nhận của bạn đối với thông tin được chia sẻ và thậm chí cả cảm nhận của bạn về người mà bạn đang giao tiếp. Tín hiệu về tư thế là lưng của bạn thẳng như thế nào, dù ngồi hay đứng. Nó cũng bao gồm nếu đầu của bạn cúi xuống, nhìn thẳng về phía trước hoặc ngửa lên trên. Ví dụ, nếu bạn đang nói chuyện với ai đó và lưng thẳng, vai ngửa ra sau và đầu nhìn về phía trước, bạn thể hiện mình là người có uy quyền và tự tin. Ngược lại, bạn sẽ thể hiện thái độ ngược lại nếu bạn đang khom người và cúi đầu xuống. Những gì bạn làm với cánh tay và chân của mình cũng góp phần tạo nên tư thế của bạn và thông điệp mà tư thế đó gửi đi. Khoanh tay và bắt chéo chân khi ngồi có thể tạo ấn tượng là bạn không quan tâm hoặc gây hấn, ngay cả khi tư thế cụ thể đó khiến bạn thấy thoải mái về mặt thể chất. Tư thế mở được coi là có hai cánh tay ở bên cạnh và hai chân không bắt chéo hoặc đứng thẳng trên cả hai chân. Một tư thế thoải mái tạo cho người khác ấn tượng là người dễ tiếp thu, khoan dung và dễ gần.

3. Touch (Chạm )

Trong những khoảnh khắc giao tiếp, bạn có thể sử dụng xúc giác để thể hiện cảm xúc và cảm xúc hơn nữa hoặc kết nối vật lý với ai đó. Những khoảnh khắc chạm tay có thể làm nổi bật thông điệp của bạn hoặc cung cấp một kết nối sâu sắc hơn. Ví dụ, một cái ôm là một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ phổ biến hàm ý tình bạn, tình yêu, sự an ủi hoặc lời chào. Vỗ lưng ai đó có thể chúc mừng họ đã hoàn thành tốt công việc. Điều quan trọng trong bối cảnh nơi làm việc là hiểu được cách đụng chạm nào là phù hợp với văn hóa công ty và đối với từng người mà bạn giao tiếp. Điều quan trọng là phải hiểu sự khác biệt về văn hóa khi sử dụng cảm ứng như một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ. Ví dụ, ở nhiều nước châu Âu, người ta thường chào hỏi bằng cách hôn lên má họ. Ở Trung Mỹ, đụng chạm cơ thể là cách diễn đạt ngôn ngữ phổ biến trong nhiều loại mối quan hệ. Ngược lại, người Bắc Mỹ miễn cưỡng hơn nhiều trong việc thể hiện ngôn ngữ thông qua đụng chạm cơ thể. Tuy nhiên, một hình thức đụng chạm phổ biến là bắt tay khi chào hỏi hoặc chia tay. Một cái bắt tay có thể cung cấp thông tin có giá trị về cá nhân. Từ việc họ nắm chặt tay bạn đến mức độ họ bắt tay lên xuống một cách mạnh mẽ, mọi người truyền đạt tính cách hoặc đặc điểm của họ thông qua những hành động này.

4. Facial expressions (Nét mặt)

Nét mặt có thể tiết lộ cảm xúc và khả năng tiếp nhận thông điệp của bạn. Khuôn mặt của bạn có thể nói lên rất nhiều điều với một nụ cười hoặc một cái nhướng mày. Nét mặt của bạn là một kiểu giao tiếp phi ngôn ngữ mạnh mẽ, dù là nói hay nghe. Biểu hiện bạn thực hiện có thể thay đổi ý nghĩa của những từ bạn đang nói. Ví dụ, nêu một sự thật trong khi đảo mắt có thể ám chỉ sự mỉa mai hoặc thất vọng. Nhận thức được nét mặt của người khác trong cuộc trò chuyện có thể cung cấp thông tin chi tiết về cách họ cảm nhận về những gì bạn đang nói. Và trong một môi trường chuyên nghiệp, điều quan trọng là phải nhận thức được các biểu hiện bạn thực hiện để tạo ấn tượng tích cực.

5. Eye contact (Giao tiếp bằng mắt)

 Duy trì giao tiếp bằng mắt khi giao tiếp với ai đó là một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ mạnh mẽ. Giao tiếp bằng mắt với người đang nói thể hiện sự quan tâm hoặc lo lắng của bạn đối với những gì họ đang nói. Đó là một cách cá nhân để kết nối với người khác ở mức độ thân mật. Nếu người mà bạn đang nói chuyện cứ nhìn đi chỗ khác hoặc tránh giao tiếp bằng mắt, họ có thể cảm thấy không thoải mái, không chắc chắn, hoặc thờ ơ. Tương tự, nếu một người đang nói mà không giao tiếp bằng mắt, đó thường là dấu hiệu cho thấy họ không nói sự thật. Để tạo và duy trì giao tiếp mạnh mẽ, hiệu quả, hãy thực hiện và duy trì giao tiếp bằng mắt trong suốt cuộc trò chuyện của bạn.

6. Vocal tone and inflection (Giọng hát và độ uốn)

 Giọng hát và độ uốn là một nhóm các đặc điểm được gọi là giọng hát hoặc ngôn ngữ ẩn dụ. Kiểu giao tiếp phi ngôn ngữ này hoàn toàn liên quan đến cách bạn nói các từ chứ không phải bản thân các từ thực tế. Giọng hát bao gồm giọng nói của bạn, những từ bạn nhấn mạnh, âm lượng của giọng nói và cao độ. Mỗi lĩnh vực này thêm hoặc bớt đi thông điệp mà bạn đang cố gắng truyền đạt. Ví dụ: bạn có thể nói nhỏ nhẹ với ít thay đổi về âm điệu và cao độ khi bạn ở trong một căn phòng đầy những người khiến bạn cảm thấy không thoải mái. Ngược lại, nếu bạn thích diễn thuyết trước đám đông, bạn sẽ thể hiện giọng nói của mình, thêm nhiều thay đổi về cao độ và nhấn mạnh những từ cụ thể để thể hiện sự tự tin trong thông điệp của mình.

7. Location and proximity (Vị trí và khoảng cách)

 Khoảng cách giữa bạn và người khác là một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ. Sự gần gũi với một cá nhân khi nói chuyện với họ có thể dự đoán mức độ thân thiết trong mối quan hệ của bạn. Ở Canada, một người bình thường thường có không gian cá nhân khoảng 15-45 cm. Không gian này, hay bong bóng cá nhân, là môi trường vật chất thân mật của chúng ta, thường chỉ dành cho bạn thân, gia đình và những người thân yêu. Khi ai đó mà bạn không biết bước vào không gian cá nhân của bạn, điều đó có thể mang lại trải nghiệm giao tiếp tiêu cực và không thoải mái. Điều quan trọng là phải hiểu và tôn trọng không gian cá nhân của một cá nhân để tạo ra một môi trường thoải mái có lợi cho giao tiếp tích cực và hiệu quả.

8. Physiological changes (Thay đổi sinh lý)

 Thay đổi sinh lý thường là vô thức và các khía cạnh bạn không thể kiểm soát. Ví dụ về những thay đổi này bao gồm đổ mồ hôi, chảy nước mắt, đỏ mặt và run rẩy. Thông thường, những thay đổi sinh lý có thể được quan sát bởi những người khác, vì vậy chúng được coi là một loại giao tiếp phi ngôn ngữ. Thông thường, nguyên nhân gây ra những thay đổi sinh lý bắt nguồn từ sự sợ hãi, lo lắng hoặc khó chịu. Tùy thuộc vào tình huống tạo ra những thay đổi sinh lý này, bạn có thể nhận thức được các yếu tố kích hoạt và từ từ tạo ra những thói quen mới để giảm thiểu những thay đổi theo thời gian.