0236.3650403 (128)

MỘT SỐ TỪ KHÓA KHI TÌM MUA HÀNG TRUNG QUỐC


<p> Trung Quốc l&agrave; một v&ugrave;ng đất kh&aacute; l&agrave; xa ch&uacute;ng ta. V&igrave; thế nếu một mua h&agrave;ng ở Trung Quốc th&igrave; phải sử dụng nhiều c&ocirc;ng cụ v&agrave; phương tiện trung gian. Một trong những c&ocirc;ng cụ quen thuộc l&agrave; Google. Google c&oacute; thể dịch sản phẩm muốn t&igrave;m kiếm từ tiếng việt sang tiếng trung để ch&uacute;ng ta để t&igrave;m kiếm sản phẩm. Sau đ&oacute; sao ch&eacute;p từ tiếng trung đ&oacute; v&agrave; d&aacute;n sang &ocirc; t&igrave;m kiếm tr&ecirc;n c&aacute;c trang web của c&ocirc;ng ty chuyển h&agrave;ng để t&igrave;m ra mặt h&agrave;ng ưng &yacute;. Dưới đ&acirc;y l&agrave; một số gợi &yacute; cho việc t&igrave;m h&agrave;ng Trung Quốc.</p> <p> <strong>Về một số từ th&ocirc;ng dụng: </strong></p> <p> Nam : 男Nữ : 女, Đồ cute : 可爱 , Đồ h&agrave;n quốc : 韩装, Gi&agrave;y nữ : 女鞋 , T&uacute;i x&aacute;ch : 包袋, Vali, v&iacute; da/ t&uacute;i x&aacute;ch nữ b&aacute;n chạy/ t&uacute;i x&aacute;ch nam : 箱包皮具/热销女包/男包, V&iacute;, loại đựng thẻ : 钱包卡套, Thời trang c&ocirc;ng sở/ Đồ học sinh/Đồng phục : 职业套装/学生校服/工作制服</p> <p> <strong>Về c&aacute;c loại &aacute;o</strong></p> <p> Vest : 西装, &Aacute;o sơ mi : 衬衫, &Aacute;o ba lỗ : 背心, &Aacute;o hai d&acirc;y : 小背心/小吊带, &Aacute;o da : 皮衣 , &Aacute;o gi&oacute; : 风衣, &Aacute;o len : 毛衣, &Aacute;o ren / voan : 蕾丝衫/雪纺衫, &Aacute;o kho&aacute;c ngắn: 短外套</p> <p> <strong>Về c&aacute;c loại đồ d&agrave;i</strong></p> <p> V&aacute;y: 裙子, V&aacute;y liền : 连衣裙 , Quần: 裤子, Quần tất : 打底裤 , Quần b&ograve; : 牛仔裤, Quần &aacute;o trung ni&ecirc;n : 中老年服装, V&aacute;y c&ocirc;ng sở nữ : 职业女裙套装, Bộ đồ thường/đồ ngủ: 休闲套装, V&aacute;y cưới/ &Aacute;o d&agrave;i/ lễ phục: 婚纱/旗袍/礼服</p> <p> &nbsp;</p> <p align="right"> <strong><em>ThS. Mai Xu&acirc;n B&igrave;nh &ndash; Khoa QTKD&nbsp;</em></strong></p>