0236.3650403 (128)

Việt Nam kêu gọi Hoa Kỳ xem xét lại việc tạm dừng nhập khẩu hải sản


TP.HCM – Việt Nam kêu gọi Hoa Kỳ hủy bỏ quyết định từ chối công nhận tính tương đương của 12 phương pháp khai thác hải sản của Việt Nam, quyết định sẽ chặn nhập khẩu các sản phẩm này kể từ ngày 1 tháng 1 năm 2026.

Ngày 15 tháng 9, Bộ trưởng Công Thương Nguyễn Hồng Diễn đã viết thư cho Bộ trưởng Thương mại Hoa Kỳ Howard Lutnick, kêu gọi Bộ Thương mại (DOC) và Cơ quan Quản lý Khí quyển và Đại dương Quốc gia (NOAA) xem xét lại quyết định của họ theo Đạo luật Bảo vệ Động vật có vú Biển (MMPA).

Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) cho biết động thái này thực chất là lệnh cấm nhập khẩu, sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến các lô hàng hải sản chính của Việt Nam sang Hoa Kỳ, bao gồm cá ngừ, cá kiếm, cá mú, cá thu, cá đối, cua, mực và cá nục.

Nếu không thay đổi, phán quyết sẽ cấm hải sản đánh bắt bằng 12 phương pháp này vào thị trường Hoa Kỳ kể từ ngày 1 tháng 1 năm 2026.

Ông Diễn cho biết, yêu cầu này nhằm mục đích ngăn chặn sự gián đoạn nghiêm trọng đối với thương mại song phương và bảo vệ sinh kế của hàng trăm nghìn ngư dân và người lao động Việt Nam.

Ông cũng kêu gọi Washington đảm bảo kết quả khách quan trong đợt rà soát thuế chống bán phá giá lần thứ 19 đối với tôm nhập khẩu, đồng thời nhấn mạnh rằng các nhà xuất khẩu tôm Việt Nam là đối tác đáng tin cậy và công bằng trên thị trường Hoa Kỳ.

Ông Điền cho biết thêm rằng các quyết định này sẽ mang lại những hậu quả đáng kể không chỉ đối với các nhà sản xuất, xuất khẩu, nông dân và ngư dân Việt Nam mà còn đối với các nhà nhập khẩu, người lao động và người tiêu dùng Hoa Kỳ.

Theo số liệu từ VASEP, tổng kim ngạch nhập khẩu thủy sản của Hoa Kỳ từ Việt Nam đạt khoảng 905 triệu đô la Mỹ trong nửa đầu năm nay, tăng gần 18% so với cùng kỳ năm 2024.

PHÂN TÍCH THÊM:

1. Bối cảnh pháp lý và quy định quốc tế

  • Đạo luật Bảo vệ Động vật có vú Biển (MMPA) của Hoa Kỳ được ban hành nhằm giảm thiểu việc ngư cụ và phương pháp khai thác thủy sản gây nguy hại cho động vật có vú biển. Theo quy định, các quốc gia muốn xuất khẩu thủy sản vào Mỹ phải có tiêu chuẩn khai thác tương đương với Mỹ.

  • Quyết định của DOC và NOAA áp dụng với Việt Nam chính là mở rộng phạm vi MMPA, coi như một “hàng rào phi thuế quan”. Đây là thách thức lớn vì nó không dựa trực tiếp vào chất lượng sản phẩm, mà dựa vào quy trình khai thác và quản lý nghề cá.

  • Nếu không có sự điều chỉnh hoặc công nhận lẫn nhau, đến 01/01/2026 nhiều nhóm sản phẩm chủ lực (cá ngừ, cá kiếm, cua, mực…) sẽ bị chặn tại cửa ngõ thị trường Mỹ.

2. Tác động thương mại trực tiếp

  • Với Việt Nam: Mỹ hiện là một trong những thị trường nhập khẩu thủy sản lớn nhất, chiếm tỷ trọng đáng kể trong kim ngạch xuất khẩu. Riêng 905 triệu USD nửa đầu năm 2025 (+18% so với 2024) cho thấy Mỹ là đầu ra tăng trưởng mạnh. Nếu mất thị trường này, ngư dân và doanh nghiệp Việt Nam sẽ chịu cú sốc lớn.

  • Với Mỹ: Các nhà nhập khẩu, siêu thị, chuỗi bán lẻ và người tiêu dùng Mỹ vốn quen thuộc với sản phẩm thủy sản Việt (đặc biệt là tôm, cá ngừ, mực). Việc cấm nhập khẩu sẽ dẫn đến thiếu hụt nguồn cung, tăng giá bán, ảnh hưởng đến hàng triệu người tiêu dùng.

  • Với cạnh tranh quốc tế: Những đối thủ như Thái Lan, Indonesia, Ấn Độ có thể tận dụng cơ hội lấp vào khoảng trống. Đây là rủi ro làm giảm thị phần toàn cầu của doanh nghiệp Việt Nam.

3. Tác động kinh tế - xã hội

  • Ở Việt Nam: hàng trăm nghìn ngư dân, lao động chế biến, dịch vụ hậu cần nghề cá sẽ bị ảnh hưởng. Không chỉ mất thu nhập, mà còn đe dọa an sinh xã hội ven biển.

  • Ở Mỹ: chi phí nhập khẩu tăng, thiếu hụt nguồn hàng ổn định, và nguy cơ phá vỡ chuỗi cung ứng đã thiết lập lâu dài.

  • Nếu kèm thêm xem xét thuế chống bán phá giá đối với tôm, doanh nghiệp Việt Nam có nguy cơ “kẹt hai tầng rào cản” (kỹ thuật và thuế quan).

4. Ý nghĩa chiến lược và quan hệ song phương

  • Thư của Bộ trưởng Nguyễn Hồng Diễn thể hiện nỗ lực ngoại giao kinh tế, nhằm ngăn chặn leo thang tranh chấp thương mại với Mỹ. Đây là động thái phòng ngừa trước khi lệnh cấm chính thức có hiệu lực.

  • Việt Nam nhấn mạnh yếu tố “đối tác đáng tin cậy và công bằng”, để khẳng định thiện chí và duy trì vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

  • Động thái này cũng cho thấy Việt Nam muốn tranh thủ kênh đối thoại song phương, thay vì để vấn đề leo thang thành tranh chấp tại WTO.

Kết luận:
Vấn đề không chỉ là một lệnh cấm nhập khẩu mang tính kỹ thuật, mà là bài toán chính trị - kinh tế trong quan hệ Việt – Mỹ. Nó đặt ra thách thức buộc Việt Nam phải:

  1. Cải thiện hệ thống quản lý nghề cá (theo hướng thân thiện môi trường, truy xuất nguồn gốc, chứng nhận khai thác bền vững).

  2. Tăng cường vận động hành lang và ngoại giao kinh tế với Mỹ.

  3. Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu để giảm phụ thuộc.

Giảng viên: Huỳnh Tịnh Cát