0236.3650403 (128)

Mô tả môn học


Ngành Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp


Mã Môn học Tên Môn học Số ĐVHT
ACC 201 Nguyên Lý Kế Toán 1 3 Tín chỉ
ACC 202 Nguyên Lý Kế Toán 2 3 Tín chỉ
ACC 301 Kế Toán Quản Trị 1 2 Tín chỉ
COM 384 Nghệ Thuật Đàm Phán 2 Tín chỉ
CS 201 Tin Học Ứng Dụng 3 Tín chỉ
DTE 201 Đạo Đức trong Công Việc 2 Tín chỉ
DTE-BA 102 Hướng Nghiệp 1 1 Tín chỉ
DTE-BA 152 Hướng Nghiệp 2 1 Tín chỉ
ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô 3 Tín chỉ
ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô 3 Tín chỉ
ECO 302 Kinh Tế Trong Quản Trị 2 Tín chỉ
ENG 116 Reading - Level 1 1 Tín chỉ
ENG 117 Writing - Level 1 1 Tín chỉ
ENG 118 Listening - Level 1 1 Tín chỉ
ENG 119 Speaking - Level 1 1 Tín chỉ
ENG 166 Reading - Level 2 1 Tín chỉ
ENG 167 Writing - Level 2 1 Tín chỉ
ENG 168 Listening - Level 2 1 Tín chỉ
ENG 169 Speaking - Level 2 1 Tín chỉ
ENG 216 Reading - Level 3 1 Tín chỉ
ENG 217 Writing - Level 3 1 Tín chỉ
ENG 218 Listening - Level 3 1 Tín chỉ
ENG 219 Speaking - Level 3 1 Tín chỉ
FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1 3 Tín chỉ
FIN 302 Quản Trị Tài Chính 2 3 Tín chỉ
FIN 403 Tài Chính Chứng Khoán 3 Tín chỉ
HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 2 Tín chỉ
HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 2 Tín chỉ
HRM 301 Quản Trị Nhân Lực 3 Tín chỉ
IB 404 Nghiệp Vụ Xuất Nhập Khẩu 2 Tín chỉ
IS 251 Hệ Thống Thông Tin Quản Lý 3 Tín chỉ
LAW 403 Cơ Sở Luật Kinh Tế 3 Tín chỉ
MGO 301 Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất 3 Tín chỉ
MGO 403 Các Mô Hình Ra Quyết Định 3 Tín chỉ
MGT 201 Quản Trị Học 2 Tín chỉ
MGT 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Tín chỉ
MGT 374 Quản Trị Hành Chính Văn Phòng 2 Tín chỉ
MGT 396 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Tín chỉ
MGT 402 Quản Trị Dự Án Đầu Tư 3 Tín chỉ
MGT 403 Quản Trị Chiến Lược 3 Tín chỉ
MGT 406 Khởi Sự Doanh Nghiệp 3 Tín chỉ
MGT 496 Tranh Tài Giải Pháp PBL 1 Tín chỉ
MKT 251 Tiếp Thị Căn Bản 3 Tín chỉ
MTH 101 Toán Cao Cấp C1 3 Tín chỉ
MTH 102 Toán Cao Cấp C2 2 Tín chỉ
OB 251 Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức 3 Tín chỉ
OB 403 Nghệ Thuật Lãnh Đạo 2 Tín chỉ
POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 Tín chỉ
PSY 151 Đại Cương Tâm Lý Học 3 Tín chỉ
PHI 100 Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) 2 Tín chỉ
SCM 400 Quản Trị Kênh Phân Phối 3 Tín chỉ
STA 151 Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán 3 Tín chỉ
STA 271 Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với SPSS) 2 Tín chỉ